Các từ liên quan tới 塩谷正義 (代官)
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
代官 だいかん
thời kỳ edo quận trưởng thống đốc (thẩm phán, viên chánh án tòa án tỉnh)
正塩 せいえん せいしお
muối bình thường
正義 せいぎ
chánh nghĩa
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.