Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 塩野瑛久
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
玉瑛 ぎょくえい たまあきら
tinh thể; viên ngọc trong suốt
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày