Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 塩類平原
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
塩類 えんるい
các loại muối
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
塩類腺 えんるいせん
hạch có muối
塩類泉 えんるいせん
suối nước nóng nước mặn, suối khoáng nước mặn
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
平原 へいげん
bình nguyên.