Các từ liên quan tới 填補限度額変更係数
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
限度額 げんどがく
gửi giới hạn (trên (về) một thẻ gửi), hạn mức tiền.
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
填補 てんぽ
sự bổ sung, sự phụ thêm vào
補填 ほてん
đền bù hay giàn xếp
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
拠出限度額 きょしゅつげんどがく
hạn mức tiền đóng góp (hưu trí)
変化係数 へんかけーすー
hệ số biến thiên