塵紙交換
ちりがみこうかん チリがみこうかん「TRẦN CHỈ GIAO HOÁN」
☆ Danh từ
Collecting waste paper (old newspapers etc.) and exchanging them for tissues

塵紙交換 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塵紙交換
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
塵紙 ちりがみ
Giấy vải mỏng
オイルフィルターレンチ(ろ紙交換タイプ) オイルフィルターレンチ(ろかみこうかんタイプ)
dụng cụ tháo cảo lọc dầu (loại thay giấy lọc)
交換 こうかん
chuyển đổi
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than