芥箱
ごみばこ「GIỚI TƯƠNG」
Thùng rác

芥箱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 芥箱
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
芥藍 カイラン
rau cải làn (thường hay có ở Lạng Sơn)
芥虫 ごみむし ゴミムシ
bọ bụi, sâu bướm (tên gọi chung cho những thứ linh tinh, loại trừ những thứ dễ thấy từ họ Cánh cứng (Coleoptera) Carabidae và các họ liên quan )
厨芥 ちゅうかい
rác thải nhà bếp
塵芥 じんかい ちりあくた ごみあくた ごみ
rác rưởi; bã; rác
芥子 けし からし
cây cải.
田芥 たがらし タガラシ
celery-leaved buttercup (Ranunculus sceleratus), cursed buttercup
箱 はこ ハコ
hòm