Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 塵芥集
塵芥 じんかい ちりあくた ごみあくた ごみ
rác rưởi; bã; rác
集塵 しゅうじん しゅうちり
Hút bụi
塵芥処理 じんかいしょり
sự khử bỏ chất thải
集塵中 しゅう じんちゅう
Chỗ tập trung rác
集塵/ブロワ しゅうじん/ブロワ
Thu gom bụi/ máy thổi gió.
集塵カバー しゅうじんカバー
bộ phận che chắn bụi
集塵機 しゅうじんき
Máy hút bụi dùng trong công nghiệp
集塵袋 しゅうじんぶくろ しゅうちりぶくろ
người lau chùi chân không phồng lên