境界層
きょうかいそう「CẢNH GIỚI TẰNG」
Lớp biên
Lớp giới hạn
Lớp ngoại vi
境界層 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 境界層
境界 きょうかい
biên giới; biên cương
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
境界標 きょうかいひょう
mốc ranh giới, giới hạn
エリア境界 エリアきょうかい
ranh giới vùng
無境界 むきょうかい
không có ranh giới
境界杭 きょうかいくい
cọc mốc ranh giới
境界線 きょうかいせん
ranh giới.
脱境界 だっきょうかい
weakened boundary, perforated boundary, dissolved boundary