境界理論
きょうかいりろん「CẢNH GIỚI LÍ LUẬN」
☆ Danh từ
Giáp giới lý thuyết

境界理論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 境界理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
環境理論 かんきょうりろん
lý thuyết sinh thái
境界 きょうかい
biên giới; biên cương
境界標 きょうかいひょう
mốc ranh giới, giới hạn
エリア境界 エリアきょうかい
ranh giới vùng
無境界 むきょうかい
không có ranh giới
脱境界 だっきょうかい
weakened boundary, perforated boundary, dissolved boundary
境界線 きょうかいせん
ranh giới.