環境理論
かんきょうりろん「HOÀN CẢNH LÍ LUẬN」
☆ Danh từ
Lý thuyết sinh thái

環境理論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 環境理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
管理環境 かんりかんきょう
môi trường quản lý
境界理論 きょうかいりろん
giáp giới lý thuyết
オンライン処理環境 オンラインしょりかんきょう
môi trường xử lý trực tuyến
環境倫理学 かんきょうりんりがく
đạo đức môi trường
環境 かんきょう
hoàn cảnh