Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テレビアニメ テレビアニメ
chương trình hoạt hình truyền hình; phim hoạt hình phát sóng trên tivi
墓場 はかば
Nghĩa địa; bãi tha ma.
太郎 たろう
tên gọi đàn ông Nhật, một nhân vật cổ tích
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
太郎月 たろうづき
tháng 1
悪太郎 あくたろう
thằng bé nghịch ngợm, hay quậy phá
番太郎 ばんたろう
người gác (một công sở...)
与太郎 よたろう
kẻ nói dối; kẻ nói láo