Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
墓 はか
mả
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
墓園 ぼえん
nghĩa trang, nghĩa địa
墓穴 ぼけつ はかあな
huyệt
陵墓 りょうぼ
lăng, lăng mộ, lăng tẩm (của hoàng đế, hoàng hậu...)
墓場 はかば
Nghĩa địa; bãi tha ma.
墓標 ぼひょう はかじるし
bia mộ; mộ chí.
墓誌 ぼし
mộ chi, văn bia, văn mộ chí