Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 増保輝則
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
増値保険 まねほけん
đơn bảo hiểm giá trị tăng.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
エネルギー保存の法則 エネルギーほぞんのほうそく
pháp luật (của) sự giữ gìn (của) năng lượng