Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 増基法師集
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
法師 ほうし
pháp sư.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法師蝉 ほうしぜみ ホウシゼミ
Meimuna opalifera ( một loài ve sầu )
医師法 いしほう
pháp luật dành cho người đang hành nghề y (được ban hành năm 1948)
影法師 かげぼうし
hình bóng; bóng
山法師 やまぼうし ヤマボウシ やまほうし
Cornus kousa (một loài thực vật có hoa trong họ Cornaceae)