Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
江山 こうざん
sông núi; núi sông; giang sơn.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
揚子江 ようすこう
dòng sông yangtze (ở trung quốc)
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa