増幅
ぞうふく「TĂNG PHÚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khuếch đại biên độ sóng [dòng điện,...]

Từ đồng nghĩa của 増幅
noun
Bảng chia động từ của 増幅
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 増幅する/ぞうふくする |
Quá khứ (た) | 増幅した |
Phủ định (未然) | 増幅しない |
Lịch sự (丁寧) | 増幅します |
te (て) | 増幅して |
Khả năng (可能) | 増幅できる |
Thụ động (受身) | 増幅される |
Sai khiến (使役) | 増幅させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 増幅すられる |
Điều kiện (条件) | 増幅すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 増幅しろ |
Ý chí (意向) | 増幅しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 増幅するな |
増幅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 増幅
増幅器 ぞうふくき
máy khuếch đại, bộ khuếch đại
マルチレンジ増幅器 マルチレンジぞうふくき
âm ly nhiều dải
プッシュプル増幅器 プッシュプルぞうふくき
máy khuếch đại đẩy kéo
絶縁増幅器 ぜつえんぞうふくき
âm ly đã cách điện
核酸増幅法 かくさんぞーふくほー
kỹ thuật khuếch đại axit nucleic
遺伝子増幅 いでんしぞーふく
sự sao chép gen quá mức
差動増幅器 さどうぞうふくき
bộ khuếch đại sai động
演算増幅器 えんざんぞうふくき
bộ khuếch đại