増幅器
ぞうふくき「TĂNG PHÚC KHÍ」
☆ Danh từ
Máy khuếch đại, bộ khuếch đại

増幅器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 増幅器
マルチレンジ増幅器 マルチレンジぞうふくき
âm ly nhiều dải
プッシュプル増幅器 プッシュプルぞうふくき
máy khuếch đại đẩy kéo
絶縁増幅器 ぜつえんぞうふくき
âm ly đã cách điện
差動増幅器 さどうぞうふくき
bộ khuếch đại sai động
演算増幅器 えんざんぞうふくき
bộ khuếch đại
非絶縁増幅器 ひぜつえんぞうふくき
âm li phi biệt lập
増幅 ぞうふく
sự khuếch đại biên độ sóng [dòng điện,...]
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.