遺伝子増幅
いでんしぞーふく
Sự sao chép gen quá mức
Sự khuếch đại gen
遺伝子増幅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遺伝子増幅
遺伝子 いでんし
gen; phân tử di truyền
遺伝的増強 いでんてきぞーきょー
tăng cường tính di truyền
増幅 ぞうふく
sự khuếch đại biên độ sóng [dòng điện,...]
遺伝子銃 いでんしじゅー
súng bắn gen
遺伝子ターゲッティング いでんしターゲッティング
nhắm mục tiêu gen (là một kỹ thuật di truyền sử dụng tái tổ hợp tương đồng để sửa đổi gen nội sinh)
癌遺伝子 がんいでんし
gen đột biến gây bệnh ung thư
ベクター(遺伝子) ベクター(いでんし)
vector ( di truyền )
遺伝子ターゲティング いでんしターゲティング
nhắm mục tiêu gen