Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 増本健
健康増進 けんこーぞーしん
tăng cường sức khỏe
健康増進センター けんこーぞーしんセンター
trung tâm tăng cường sức khỏe
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
水増し資本 みずまししほん
vốn kê khống
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.