Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
水増し資産 みずまししさん
tưới nước những tài sản
増資 ぞうし
tăng thêm (của) vốn
水増し みずまし
sự bơm phồng; sự thổi phồng (ngân sách)
資本 しほん
bản
増水 ぞうすい
tăng thêm nước; cao rót nước
資本投資 しほんとうし
đầu tư chính
資本無し しほんなし
không có vốn