Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
細胞増殖 さいぼうぞうしょく
tăng sinh tế bào
原核細胞 げんかくさいぼう
tế bào nguyên hạch
細胞核 さいぼうかく
hạt nhân (tế bào)
細胞増殖抑制剤 さいぼうぞうしょくよくせいざい
chất ức chế tăng trưởng tế bào
肝細胞増殖因子 かんさいぼうぞうしょくいんし
yếu tố tăng trưởng tế bào gan
抗原提示細胞 こーげんてーじさいぼー
tế bào trình diện kháng nguyên
生殖細胞 せいしょくさいぼう
tế bào sinh dục
上皮細胞増殖因子 うわかわさいぼうぞうしょくいんし
Yếu tố tăng biểu bì.