Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上皮細胞増殖因子
うわかわさいぼうぞうしょくいんし
Yếu tố tăng biểu bì.
上皮細胞増殖因子受容体 うわかわさいぼうぞうしょくいんしじゅようたい
Cơ quan cảm nhận yếu tố tăng biểu bì.
肝細胞増殖因子 かんさいぼうぞうしょくいんし
yếu tố tăng trưởng tế bào gan
内皮増殖因子 ないひぞうしょくいんし
yếu tố tăng trưởng nội mô
細胞増殖 さいぼうぞうしょく
tăng sinh tế bào
線維芽細胞増殖因子 せんいめさいぼうぞうしょくいんし
yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi
上皮細胞成長因子 じょうひさいぼうせいちょういんし
epidermal growth factor, EGF
上皮細胞 じょうひさいぼう
tế bào biểu mô
線維芽細胞増殖因子9 せんいめさいぼーぞーしょくいんし9
yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi 9
Đăng nhập để xem giải thích