肝細胞増殖因子
かんさいぼうぞうしょくいんし
Yếu tố tăng trưởng tế bào gan
肝細胞増殖因子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肝細胞増殖因子
上皮細胞増殖因子 うわかわさいぼうぞうしょくいんし
Yếu tố tăng biểu bì.
細胞増殖 さいぼうぞうしょく
tăng sinh tế bào
線維芽細胞増殖因子 せんいめさいぼうぞうしょくいんし
yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi
線維芽細胞増殖因子9 せんいめさいぼーぞーしょくいんし9
yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi 9
線維芽細胞増殖因子10 せんいめさいぼーぞーしょくいんし10
yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi 10
線維芽細胞増殖因子1 せんいめさいぼーぞーしょくいんし1
yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi 1
線維芽細胞増殖因子4 せんいめさいぼーぞーしょくいんし4
yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi 4
線維芽細胞増殖因子7 せんいめさいぼーぞーしょくいんし7
yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi 7