Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 増水警報システム
警報 けいほう
sự báo động; sự cảnh báo; báo động; cảnh báo; cảnh giới
警戒警報 けいかいけいほう
còi báo động không kích; sự báo động; sự cảnh báo
ウイルス警報 ウイルスけいほう
báo virus
警報メッセージ けいほうメッセージ
tin nhắn cảnh báo
警報機 けいほうき
máy báo động.
警報器 けいほうき
thiết bị cảnh báo(cháy, trộm, v.v.), thiết bị cảm biến
警報盤 けいほうばん
bảng cảnh báo
警報音 けいほうおん
cảnh báo kêu