Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
末末 すえずえ
tương lai xa; những con cháu; hạ thấp những lớp
沢 さわ
đầm nước
末の末 すえのすえ
kéo dài
夫 おっと
chồng
末 すえ まつ うら うれ
cuối
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)