増派
ぞうは「TĂNG PHÁI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Những sự tăng cường

Bảng chia động từ của 増派
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 増派する/ぞうはする |
Quá khứ (た) | 増派した |
Phủ định (未然) | 増派しない |
Lịch sự (丁寧) | 増派します |
te (て) | 増派して |
Khả năng (可能) | 増派できる |
Thụ động (受身) | 増派される |
Sai khiến (使役) | 増派させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 増派すられる |
Điều kiện (条件) | 増派すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 増派しろ |
Ý chí (意向) | 増派しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 増派するな |
増派 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 増派
派 は
nhóm; bè phái; bè cánh
増 ぞう
tăng
増収増益 ぞうしゅうぞうえき
sự tăng thu nhập và lợi nhuận
毛派 もうは
Maoist group
ルーテル派 ルーテルは
Lutheranism
犬派 いぬは
Người yêu chó,người chó
猫派 ねこは
Người yêu mèo, người mèo
ドルーズ派 ドルーズは
Druze (là nhóm tôn giáo-sắc tộc nói tiếng Ả Rập, bắt nguồn từ Tây Á, tự nhận là những người theo thuyết nhất thể)