増減率
ぞうげんりつ「TĂNG GIẢM SUẤT」
☆ Danh từ
Tỷ lệ tăng giảm

増減率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 増減率
増減 ぞうげん
sự tăng giảm
増益率 ぞーえきりつ
tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận
増設率 ぞうせつりつ
tốc độ tăng trưởng, suất tăng
増加率 ぞうかりつ
nhịp độ (của) sự tăng
減衰率 げんすいりつ
sự suy giảm (nhân tố (hệ số), nhịp độ)
増減する ぞうげん
tăng giảm.
一増一減 いちぞういちげん
Khoảng thời gian 16.800.000 năm trong đó tuổi thọ con người tăng từ mười năm lên 84.000 năm (mỗi thế kỷ một năm ) và sau đó giảm trở lại mười ( mỗi thế kỷ một năm )
不増不減 ふぞうふげん
mọi thứ đều trống trơn nên không tăng giảm