増減する
ぞうげん「TĂNG GIẢM」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tăng giảm.

Bảng chia động từ của 増減する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 増減する/ぞうげんする |
Quá khứ (た) | 増減した |
Phủ định (未然) | 増減しない |
Lịch sự (丁寧) | 増減します |
te (て) | 増減して |
Khả năng (可能) | 増減できる |
Thụ động (受身) | 増減される |
Sai khiến (使役) | 増減させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 増減すられる |
Điều kiện (条件) | 増減すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 増減しろ |
Ý chí (意向) | 増減しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 増減するな |
増減する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 増減する
増減 ぞうげん
sự tăng giảm
増減率 ぞうげんりつ
tỷ lệ tăng giảm
一増一減 いちぞういちげん
Khoảng thời gian 16.800.000 năm trong đó tuổi thọ con người tăng từ mười năm lên 84.000 năm (mỗi thế kỷ một năm ) và sau đó giảm trở lại mười ( mỗi thế kỷ một năm )
不増不減 ふぞうふげん
mọi thứ đều trống trơn nên không tăng giảm
増進する ぞうしん
tăng tiến; nâng cao
倍増する ばいぞう
tăng gấp đôi
急増する きゅうぞうする
tăng thêm nhanh chóng
増加する ぞうか
tăng