不増不減
ふぞうふげん「BẤT TĂNG BẤT GIẢM」
☆ Danh từ
Mọi thứ đều trống trơn nên không tăng giảm

不増不減 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不増不減
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
増減 ぞうげん
sự tăng giảm
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
タイヤゲージ(増圧不可) タイヤゲージ(ぞうあつふか)
đo lực căng của lốp (không thể tăng áp).
不 ふ
Liên hợp quốc
不朽不滅 ふきゅうふめつ
vĩnh cửu, bất tử