Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 増田悦佐
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
悦 えつ
sự tự mãn; mãn nguyện; sung sướng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
怡悦 いえつ
vui sướng; hân hoan
法悦 ほうえつ
sự tham thiền nhập định; sự xuất thần.
喜悦 きえつ
sự vui mừng; vui mừng; hạnh phúc
愉悦 ゆえつ
niềm vui
悦び よろこび
(một) niềm vui;(một) sự vui thích; sự sung sướng; thích thú; sự hài lòng; vui mừng; những chúc mừng; những lời khen ngợi