Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
二次電子増倍管 にじでんしぞうばいかん
secondary electron multiplier
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
増 ぞう
tăng
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt