Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 増田洋美
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
美田 びでん
cánh đồng phì nhiêu
インドよう インド洋
Ấn độ dương
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
年増美人 としまびじん
người có vẻ đẹp trưởng thành
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
大西洋背美鯨 たいせいようせみくじら タイセイヨウセミクジラ
Cá voi trơn Bắc Đại Tây Dương (Eubalaena glacialis)