Các từ liên quan tới 増穂パーキングエリア
パーキングエリア パーキング・エリア
khu vực đỗ xe.
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
穂木 ほぎ
cành, nhánh ghép
穂状 すいじょう
(thực vật học) có bông
花穂 かすい かほ
nhàng hoa, cụm hoa ( kiểu kết cấu giống hoa oải hương, hoa lúa..)
黒穂 くろほ くろぼ
bệnh than (ở cây).
蔓穂 つるぼ ツルボ
Scilla scilloides (một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây)
出穂 しゅっすい しゅつほ
sự xuất hiện (của) những cái tai (của) hạt