墨出し
すみだし「MẶC XUẤT」
Bật mực( trong Xây dựng)

墨出し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 墨出し
墨出器 すみしゅつうつわ
bút mực đánh dấu
レーザー墨出器 レーザーすみしゅつうつわ
dụng cụ đánh dấu bằng tia laser
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
墨/墨汁 すみ/ぼくじゅう
Mực/ mực đen.
墨 すみ ぼく
mực; mực đen