墨出器
すみしゅつうつわ「MẶC XUẤT KHÍ」
☆ Danh từ
Bút mực đánh dấu
墨出器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 墨出器
レーザー墨出器 レーザーすみしゅつうつわ
dụng cụ đánh dấu bằng tia laser
レーザー墨出器本体 レーザーすみしゅつうつわほんたい
thân máy đánh dấu bằng laser
レーザー墨出器その他関連用品 レーザーすみしゅつうつわそのほかかんれんようひん
dụng cụ liên quan khác cho máy đánh dấu bằng tia laser
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
墨出し すみだし
Bật mực( trong Xây dựng)
墨打器/墨差し すみだうつわ/すみさし
bút mực
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.