Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 墨塗り教科書
教科書 きょうかしょ
giáo trình; sách giáo khoa
教科書体 きょうかしょたい
textbook typeface (resembling handwritten block characters)
墨書 ぼくしょ
điền thêm mực người da đỏ
教科用図書 きょうかようとしょ
sách giáo khoa
検定教科書 けんていきょうかしょ
sách giáo khoa đã qua kiểm duyệt.
国定教科書 こくていきょうかしょ
sách giáo khoa quốc gia
教科書問題 きょうかしょもんだい
các vấn đề liên quan đến sách giáo khoa
墨書き すみがき
đánh dấu mực những phác thảo (của) một bức tranh