Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
墨痕淋漓 ぼっこんりんり
những vết mực nhỏ giọt, một tác phẩm thư pháp được viết bằng những nét đậm và sống động
痕 こん あと
vết.
墨/墨汁 すみ/ぼくじゅう
Mực/ mực đen.
墨 すみ ぼく
mực; mực đen
生痕 せいこん
dấu vết
タイヤ痕 タイヤこん
vết bánh xe
ブレーキ痕 ブレーキこん
dấu phanh, vết trượt
残痕 ざんこん
vết tích; thành sẹo