墨西哥
メキシコ「MẶC TÂY」
☆ Danh từ
Mexico

墨西哥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 墨西哥
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
鸚哥 いんこ インコ
vẹt đuôi dài
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
墨/墨汁 すみ/ぼくじゅう
Mực/ mực đen.
八哥鳥 はっかちょう ハッカチョウ
sáo mỏ ngà (hay Sáo đen là một loài chim trong họ Sturnidae)
哥老会 かろうかい
hội anh em cao tuổi (một hội kín và phong trào phản kháng ngầm chống lại nhà Thanh)