Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
開墾 かいこん
sự khai khẩn; khai khẩn; khai hoang; sự khai hoang
未墾 みこん
bỏ hoang; hoang dã; chưa khai khẩn
未開墾 みかいこん
Không cày cấy; bỏ hoang
開墾地 かいこんち
đất khai khẩn; đất khai hoang
開墾鍬 かいこんくわ
cuốc hai lưỡi
未墾地 みこんち
bỏ hoang hạ cánh