開墾鍬
かいこんくわ「KHAI KHẨN」
☆ Danh từ
Cuốc hai lưỡi
開墾鍬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開墾鍬
開墾 かいこん
sự khai khẩn; khai khẩn; khai hoang; sự khai hoang
未開墾 みかいこん
Không cày cấy; bỏ hoang
開墾地 かいこんち
đất khai khẩn; đất khai hoang
開墾する かいこん
khai khẩn; khai hoang
未開墾地 みかいこんち
gái trinh dễ bẩn; bỏ hoang hạ cánh
哆開 哆開
sự nẻ ra
鍬 くわ
cái cuốc, cuốc; xới; giẫy
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng