Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沿い ぞい
dọc theo; men theo
川沿い かわぞい
dọc theo dòng sông
道沿い みちぞい
dọc theo con đường
山沿い やまぞい
dọc theo sườn núi
海沿い うみぞい
ven biển
壁 かべ へき
bức tường
南岸沿い なんがんぞい
Dọc theo bờ biển phía nam.
沿路 えんろ
Tuyến đường; lộ trình; đường đi; dọc đường