壁越し
かべごし「BÍCH VIỆT」
☆ Danh từ
Sự xuyên qua tường

壁越し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 壁越し
壁越し推量 かべごしすいりょう
guesstimating
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
越し ごし こし
ngang qua; qua; bên ngoài
壁 かべ へき
bức tường
膳越し ぜんごし
rudely reaching over one's serving tray to grab food behind it with one's chopsticks
ガラス越し ガラスごし
xuyên qua kính
引越し ひっこし
di chuyển (chỗ cư trú, văn phòng, etc.); thay đổi dinh thự
塀越し へいごし
vượt qua tường