士師
しし「SĨ SƯ」
Judge (leader of ancient Israel)
☆ Danh từ
Judge (of ancient China)

士師 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 士師
士師記 ししき
Judges (book of the Bible)
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
士 し
người đàn ông
術師 じゅつし
thuật ngữ chung cho những người thực hiện kỹ thuật chuyên môn (bác sỹ phẫu thuật,...)
ニンベン師 ニンベンし
forger
矢師 やし
thợ rèn
ナンパ師 ナンパし なんぱし
nghệ sĩ pick-up, masher, váy chaser