Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 士業
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
得業士 とくぎょうし
người tốt nghiệp trường chuyên môn
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
企業戦士 きぎょうせんし
chiến binh công ty
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
作業療法士 さぎょうりょうほうし
trị liệu nghề nghiệp