Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 士郎正宗
正宗 まさむね
lưỡi thanh gươm bởi masamune
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
宗教騎士団 しゅうきょうきしだん
các tu hội hiệp sĩ (trong thời kỳ Thập tự chinh)
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
富士通純正インクリボン ふじつうじゅんせいインクリボン
Mực in chính hãng của fujitsu.
士 し
người đàn ông