正宗
まさむね「CHÁNH TÔNG」
☆ Danh từ
Lưỡi thanh gươm bởi masamune

正宗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正宗
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
宗主 そうしゅ
tôn chủ, bá chủ, nước bá chủ
宗祖 しゅうそ
người sáng lập; ông tổ sáng lập.
禅宗 ぜんしゅう
phái thiền; nhóm người theo phái thiền
時宗 じしゅう
(giáo phái tín đồ phật giáo)
宗廟 そうびょう
miếu thờ tổ tiên; lăng tẩm vua chúa; Tông miếu