Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
壬申 みずのえさる じんしん
năm Nhâm Thân
壬 じん みずのえ
rậm rạp bên trong (thứ) 9; dấu hiệu (thứ) chín (của) lịch tiếng trung hoa
壬戌 みずのえいぬ じんじゅつ
năm Nhâm Tuất
壬辰 みずのえたつ じんしん
năm Nhâm Thìn
壬子 みずのえね じんし
năm Nhâm Tý
壬寅 みずのえとら じんいん
năm Nhâm Dần
壬午 みずのえうま じんご
năm Nhâm Ngọ
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.