Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 壮士劇場
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
壮士 そうし
người đi nghênh nang; người vênh váo, người hay huênh hoang khoác lác
劇場 げきじょう
hí trường
少壮士官 しょうそうしかん
sĩ quan thanh niên
ストリップ劇場 ストリップげきじょう
strip club
カルテジアン劇場 カルテジアンげきじょう
nhà hát Descartes
劇場街 げきじょうがい
theater (quý)
劇場版 げきじょうばん
phiên bản điện ảnh (dựa trên phim truyền hình, anime, v.v.)