壮年期
そうねんき「TRÁNG NIÊN KÌ」
Stage of maturity
☆ Danh từ
Kỳ xói mòn (địa hình)

壮年期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 壮年期
壮年 そうねん
thời kỳ đầu tiên; buổi sơ khai của sự sống
年期 ねんき
sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề
幼年期 ようねんき
tuổi thơ ấu, thời thơ ấu, trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm
少年期 しょう ねんき
thời thơ ấu
更年期 こうねんき
sự mãn kinh của phụ nữ; thời kỳ mãn kinh; mãn kinh.
年期者 ねんきもの
Người học nghề.
千年期 せんねんき
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
青年期 せいねんき
thiếu thời.