更年期
こうねんき「CANH NIÊN KÌ」
Thời kỳ mãn kinh
更年期
(
更生期
)を
過
ごすうちに、その
女性
の
生活
は
一変
した
Cuộc sống của người phụ nữ đó đã thay đổi khi bước vào thời kỳ mãn kinh .
更年期障害
があります。
Tôi có những rắc rối trong thời kỳ mãn kinh.
Sự mãn kinh của phụ nữ
☆ Danh từ
Sự mãn kinh của phụ nữ; thời kỳ mãn kinh; mãn kinh.
更年期
(
更生期
)を
過
ごすうちに、その
女性
の
生活
は
一変
した
Cuộc sống của người phụ nữ đó đã thay đổi khi bước vào thời kỳ mãn kinh .
更年期
(
更生期
)を
過
ごすうちに、その
女性
の
生活
は
一変
した
Cuộc sống của người phụ nữ đó đã thay đổi khi bước vào thời kỳ mãn kinh .
更年期障害
があります。
Tôi có những rắc rối trong thời kỳ mãn kinh.

Từ đồng nghĩa của 更年期
noun
更年期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 更年期
男性更年期 だんせーこーねんき
mãn dục nam
更年期障害 こうねんきしょうがい
sự rối loạn trong thời kỳ mãn kinh
更生期 こうせいき
thời kỳ mãn kinh
年期 ねんき
sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề
幼年期 ようねんき
tuổi thơ ấu, thời thơ ấu, trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm
少年期 しょう ねんき
thời thơ ấu
年期者 ねんきもの
Người học nghề.
千年期 せんねんき
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim